Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đếm


compter; dénombrer; faire le compte
Đếm đến mười
compter jusqu'à dix
Đếm phiếu bầu
faire le compte des suffrages exprimés
đếm không xuể
incomptable
thật thà như đếm
d'une sincérité absolue; une honnêté scrupuleuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.