|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đệm
| matelas | | | caler | | | Đệm chân ghế | | caler le pied d'une chaise | | | intercaler | | | Đệm rơm vào giữa các cốc | | intercaler de la paille entre les verres | | | (âm nhạc) accompagner | | | Đệm đàn pi-a-nô | | accompagner du piano | | | tampon | | | Dung dịch đệm (hoá học) | | solution tampon | | | Nước đệm (chính trị) | | pays tampon |
|
|
|
|