Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỏ chói


d'un rouge ardent; rutilant
Mặt trời đỏ chói
soleil d'un rouge éclatant
Ngọn lửa đỏ chói
flammes rutilantes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.