Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối diện


en présence; en face; vis-à-vis de; en regard; en tête-à-tête; à l'opposite
Hai kẻ thù đối diện nhau
les deux amis en présence
Hai người bạn đối diện nhau
les deux amis en face l'un de l'autre
Người này đối diện người kia
l'un vis-à-vis de l'autre
Để hai vật đối diện nhau
mettre deux choses en regard
Ngồi đối diện nhau
rester en tête-à-tête
Hai nhà họ đối diện nhau
leurs maisons sont situées à l'opposite l'une de l'autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.