Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồn


poste
Đồn công an
poste de police
faire courir un bruit; ébruiter une nouvelle
lời đồn
rumeur
tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa
une bonne réputation aussi bien qu'un mauvais renom se répand au loin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.