|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng vị
| (toán học) correspondant | | | Góc đồng vị | | angles correspondants | | | (hóa học) isotope; isotopique | | | Chất đồng vị | | corps isotope; isotope | | | đồng vị phóng xạ | | | radio-isotope; isotope radioactif | | | tính đồng vị | | | isotopie |
|
|
|
|