Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỗi


étape
Một đỗi đường
une étape de chemin
mesure; degré; point
Quá đỗi
outre mesure
Đến đỗi
au point que
manquer
Đỗi hẹn
manquer à sa promesse; manquer à sa parole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.