Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đội


équipe; détachement
Đội bóng đá
équipe de football
Association des Pionniers
Được vào đội
être admis dans l'Association des Pioniers
(từ cũ, nghĩa cũ) sergent
porter sur la tête; coiffer
Đội mũ cho em bé
coiffer un enfant d'un chapeau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.