Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
động dao


vaciller; chanceler
Sự kiện đó đã làm cho nó động dao
cet évènement l'a fait vaciller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.