Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đục khoét


évider; tarauder
Đục khoét tấm ván
tarauder une planche
(nghĩa bóng) gruger
Quan lại đục khoét nhân dân
des mandarins grugeaient le peuple



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.