Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đụng


toucher; heurter; choquer; caramboler; tamponner; se cogner; entrer en collision avec
Neo không đụng đáy
les ancres ne touchent pas le fond
Tôi không đụng đến số tiền đó
je ne touche pas à cet argent
Xe đụng phải người đi đường
voiture qui heurte un passant
Hai tàu đụng nhau
deux bateaux qui se choquent
Hai xe đụng nhau
deux voitures qui se sont carambolées; deux voitures qui se sont tamponnées
Đụng vào cái tủ
se cogner à une armoire
Xe anh ấy đụng vào xe tôi
sa voiture entre en collision avec la miene
tomber sur; rencontrer (inopinément)
Chị ấy đụng lúc túng thiếu
elle tombe sur un moment de gêne
Đi đâu tôi cũng đụng nó
partout où je vais je le rencontre
đá thúng đụng nia
quand on s'attaque à quelqu'un on risque de heurter les intérêts d'un autre
đụng đâu nói đó
parler inconsidérément



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.