| s'affronter; rencontrer inopinément; être opposé front à front |
| | Hai cường quốc đụng đầu nhau |
| deus puissances se sont affrontées |
| | Đụng đầu với nhiều trở ngại |
| rencontrer inopinément des obstacles |
| | Đụng đầu với kẻ thù |
| être opposé front à front avec l'ennemi |