Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đụng đầu


s'affronter; rencontrer inopinément; être opposé front à front
Hai cường quốc đụng đầu nhau
deus puissances se sont affrontées
Đụng đầu với nhiều trở ngại
rencontrer inopinément des obstacles
Đụng đầu với kẻ thù
être opposé front à front avec l'ennemi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.