Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đen


noir; charbonné
Chợ đen
marché noir
Bộ lông đen
plumage charbonné
Màu đen
couleur noire
malchanceux; guignard
Kẻ đánh bạc đen
un joueur guignard
đen bạc đỏ tình
heureux au jeu, malheureux en amour
nghĩa đen
(ngôn ngữ học) sens propre
đen đen
(redoublement; sens atténué) noirâtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.