|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đen
| noir; charbonné | | | Chợ đen | | marché noir | | | Bộ lông đen | | plumage charbonné | | | Màu đen | | couleur noire | | | malchanceux; guignard | | | Kẻ đánh bạc đen | | un joueur guignard | | | đen bạc đỏ tình | | | heureux au jeu, malheureux en amour | | | nghĩa đen | | | (ngôn ngữ học) sens propre | | | đen đen | | | (redoublement; sens atténué) noirâtre |
|
|
|
|