Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điếc


sourd
qui n'explose pas
Đạn điếc
balle qui n'explose pas
bụng đói tai điếc
ventre affamé n'a point d'oreilles
bưng tai giả điếc
faire la sourde oreille
điếc không sợ súng
téméraire à l'excès
sáng tai họ điếc tai cày
prompt au repos mais rechigné au travail
tật điếc
surdité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.