Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đi nghỉ


aller se reposer; prendre son repos
passer son congé; passer ses vacances
Anh ấy đi nghỉ ở Đà lạt
il passe son congé à Dalat
Học sinh đi nghỉ ở Tam Đảo
les élèves passant leurs vacances à Tamdao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.