|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đu
| s'accrocher; se suspendre | | | Đu vào cành cây | | se suspendre à une branche d'arbre | | | balançoire; escarpolette; trapèze | | | Đánh đu | | jouer à la balançoire | | | Tập trên đu | | faire des exercices au trapèze | | | đánh đu với tinh | | | s'acoquiner avec le diable; danser avec le diable |
|
|
|
|