Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấm


bouilloire; théière; samovar
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của ấm sinh
influence morale (des ancêtres)
Nhờ ấm tổ tiên
grâce à l'influence morale des ancêtres
tiède; attiédi
Nước ấm
eau tiède
chaud
áo ấm
vêtements chauds
doux, agréable
Giọng ấm
voix douce
âm ấm
(redoublement; sens atténué) légèrement tiède
ấm vào thân
dans son propre intérêt; pour son propre salut
như tre ấm bụi
(nghĩa bóng) s'unir comme les bambous dans une même touffe
trong ấm ngoài êm
douceur à l'intérieur et paix à l'extérieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.