|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấm áp
| ayant une douce chaleur; doucement réchauffé; tiède | | | Phòng ngủ ấm áp | | chambre à coucher doucement réchauffée | | | Ngọn gió ấm áp | | vent tiède | | | (nghĩa bóng) doux; tendre | | | Tình yêu ấm áp | | tendre affection | | | Giọng nói ấm áp | | douce voix |
|
|
|
|