|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấy
| ce; cette; ces | | | Quyển sách ấy | | ce livre | | | Cô gái ấy | | cette jeune fille | | | Những lời ấy | | ces paroles | | | ce; cela | | | ấy là điều tôi mong muốn | | c'est ce que j'espère | | | le machin (désignant une personne dont on oublie le nom) | | | ấy nó đâu nhỉ | | où est-il, le machin? | | | (particule de renforcement) | | | Tôi ấy ư? tôi đi lúc nào cũng được | | moi? je pourrai y aller n'importe quand | | | mẹ tôi đi đằng sau ấy | | ma mère, elle, va derrière | | | hé!; eh bien! | | | ấy, đừng làm thế | | hé! ne faites pas ainsi | | | ấy, tôi cũng nghĩ như anh | | eh bien! je pense comme vous | | | là | | | Tìm tài liệu trong ấy | | cherchez les documents là-dedans |
|
|
|
|