Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
an toàn


de sécurité; de sûreté
Đai an toàn
ceinture de sécurité
Khóa an toàn
serrure de sûreté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.