|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà chị
| la grande soeur | | | Bà chị tôi đi chợ | | ma grande soeur est allée au marché | | | vous (quand on s'adresse à une femme plus âgée que soi) | | | Bà chị làm ơn cho tôi mượn quyển sách này | | prêtez-moi, s'il vous plaît, ce livre |
|
|
|
|