Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bài


écrit; morceau; pièce; article
Những bài chọn lọc
les morceaux choisis
Bài thơ
pièce de poésie
Bài báo
article de journal
devoir
Con đã làm bài xong chưa?
as-tu fini ton devoir?
leçon
Con hãy học bài đi đã
étudie d'abord ta leçon
composition
Bài của anh được thầy khen
ta composition est félicitée par le maître
nói tắt của bài thuốc
moyen, manière
Tính bài chuồn
penser au moyen de s'esquiver
(từ cũ, nghĩa cũ) tablette; panneau
être contre; détester
Bài Mỹ
être contre les Américains; être antiaméricain
carte (à jouer)
Chơi bài
jouer aux cartes
sự chia bài
donne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.