|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bài học
| leçon | | | Bài học thuộc lòng | | leçon de récitation | | | Học thuộc bài học | | apprendre bien sa leçon | | | Bài học kinh nghiệm | | leçons de l'expérience | | | Được một bài học nên thân | | recevoir une bonne leçon | | | enseignement | | | Rút ra từ đó những bài học quý báu | | en tirer de précieux enseignements |
|
|
|
|