|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn
| table | | | Bàn làm việc | | table de travail | | | Bàn trang điểm | | table de toilette | | | Table à manger | | bàn ăn | | | Bàn mổ | | table d'opération | | | Bàn thờ | | sainte table; autel | | | bâti | | | Bàn máy | | bâti d'une machine | | | (thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu | | | Thua một bàn | | perdre une partie | | | Sau bàn thứ nhất | | après la première manche | | | Chơi một bàn quần vợt | | jouer un set de tennis | | | Xong một bàn | | terminer un jeu | | | délibérer; discuter; débattre | | | Bàn một vấn đề xã hội | | délibérer sur une question sociale | | | commenter; gloser | | | Bàn về một tác phẩm mới | | commenter un nouvel ouvrage |
|
|
|
|