Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báng


(thực vật học) palmier à sagou
(thực vật học; địa phương) manioc
crosse (de fusil)
(y học) ascite; splénomégalie
tronçon de bambou pour contenir de l'eau (des populations montagnardes)
(ít dùng) frapper à la tête
blasphémer
giơ đầu chịu báng
supporter les conséquences d'un méfait d'autrui; pâtir de la sottise d'autrui
bột báng
sagou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.