Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báo


(động vật học) panthère
Báo tuyết
panthère des neiges
journal; gazette; feuille
Đặt mua báo
s'abonner à un journal
Một tờ báo chính trị
une feuille politique
Đọc báo
lire un journal
Bài báo
article de journal
Báo hàng ngày; nhật báo
journal quotidien; quotidien
Nghề làm báo
journalisme
rendre; donner en retour
Báo ơn
rendre un bienfait
importuner; causer des ennuis
Báo hết người này đến người khác
causer des ennuis aux uns et aux autres
informer; apprendre; avertir; annoncer; aviser; notifier
Báo cho ai một sự việc
informer quelqu'un d'un fait
Tôi đến báo cho anh một tin
je viens vous apprendre une nouvelle
Cô ấy đã được báo về đám cưới của người anh
elle a été avisée du mariage de son frère
Người ta đã báo cho anh ấy là được tăng lương
on lui a notifié son avancement
ác giả ác báo
le mal retourne à celui qui le fait; le mal appelle le mal; suivant la loi du talion
báo trước
prévenir; avertir d'avance; préaviser; prédire; présager
báo Mỹ
jaguar
báo Phi
léopard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.