| (động vật học) panthère |
| | Báo tuyết |
| panthère des neiges |
| | journal; gazette; feuille |
| | Đặt mua báo |
| s'abonner à un journal |
| | Một tờ báo chính trị |
| une feuille politique |
| | Đọc báo |
| lire un journal |
| | Bài báo |
| article de journal |
| | Báo hàng ngày; nhật báo |
| journal quotidien; quotidien |
| | Nghề làm báo |
| journalisme |
| | rendre; donner en retour |
| | Báo ơn |
| rendre un bienfait |
| | importuner; causer des ennuis |
| | Báo hết người này đến người khác |
| causer des ennuis aux uns et aux autres |
| | informer; apprendre; avertir; annoncer; aviser; notifier |
| | Báo cho ai một sự việc |
| informer quelqu'un d'un fait |
| | Tôi đến báo cho anh một tin |
| je viens vous apprendre une nouvelle |
| | Cô ấy đã được báo về đám cưới của người anh |
| elle a été avisée du mariage de son frère |
| | Người ta đã báo cho anh ấy là được tăng lương |
| on lui a notifié son avancement |
| | ác giả ác báo |
| | le mal retourne à celui qui le fait; le mal appelle le mal; suivant la loi du talion |
| | báo trước |
| | prévenir; avertir d'avance; préaviser; prédire; présager |
| | báo Mỹ |
| | jaguar |
| | báo Phi |
| | léopard |