|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình đẳng
![](img/dict/D0A549BC.png) | égal; égale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật | | tout le monde est égal devant la loi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phụ nữ bình đẳng với nam giới | | la femme est égale à l'homme | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | égalité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiêu ngữ của nước Cộng hòa Pháp là : tự do, bình đẳng, bác ái | | la devise de la République Française est liberté, égalité, fraternité |
|
|
|
|