|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình tĩnh
| calme; tranquille; serein; paisible | | | Thái độ bình tĩnh | | attitude calme | | | Câu trả lời bình tĩnh | | réponse tranquille | | | Tâm hồn bình tĩnh | | âme sereine | | | Con người bình tĩnh | | homme paisible | | | Anh hãy bình tĩnh nào | | restez calme, s'il vous plaît; calmez-vous, s'il vous plaît | | | sự bình tĩnh | | | sang-froid |
|
|
|
|