Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bó cẳng


avoir les pieds liés; être obligé de rester dans un coin
Trời mưa phải bó cẳng ngồi nhà
à cause de la pluie, on est obligé de rester à la maison
faire perdre toute liberté; empêcher d'agir
Nào ai bó cẳng anh ấy đâu
personne ne l'empêche d'agir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.