|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóng nga
![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune; la lune | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một mình lặng ngắm bóng nga (Nguyễn Du) | | toute seule, elle contemple en silence la lune | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | beauté | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bóng nga thấp thoáng dưới mành (Nguyễn Du) | | une beauté s'entrevoit à travers le store |
|
|
|
|