Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp


(từ cũ, nghĩa cũ) poste de police
(tiếng địa phương) porte-monnaie; portefeuille
Bóp de
portefeuille de cuir
presser; serrer fortement; comprimer
Bóp quả cam
presser une orange
Bóp động mạch
comprimer une artère
donner un coup de (timbre de bicyclette); actionner (le klaxon)
rétréci
Phình hai đầu, bóp ở giữa
renflé aux extrémités et rétréci au milieu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.