|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bông
 | en flocons | |  | Ruốc bông | | pemmican en flocons | |  | fleur | |  | Bông hồng | | fleur de rosier; rose | |  | épi | |  | Bông lúa | | épi de riz | |  | (tiếng địa phương) bouches d'oreilles | |  | (tiếng địa phương) pustules de variole | |  | bon | |  | Bông giao hàng | | bon de livraison | |  | plaisanter (xem nói bông) | |  | (thực vật học) cotonnier | |  | coton | |  | Chăn bông | | couverture de coton | |  | bông hút nước | |  | (y học) coton hydrophile | |  | công nghiệp bông | |  | industrie cotonnière | |  | ruộng bông | |  | cotonnerie | |  | vải bông | |  | cotonnade |
|
|
|
|