|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bước đường
![](img/dict/D0A549BC.png) | pas qu'on fait (en chemin); chemin; parcours | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lòng quê đi một bước đường một đau (Nguyễn Du) | | la nostalgie du pays, à chaque pas qu'on fait, entraîne de la douleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bước đường khó khăn | | parcours difficile | | ![](img/dict/809C2811.png) | bước đường cùng | | ![](img/dict/633CF640.png) | impasse; cul-de-sac |
|
|
|
|