Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo toàn


conserver; sauvegarder; préserver; sauver
Bảo toàn năng lượng
conserver l'énergie
Bảo toàn danh dự
sauvegarder l'honneur; sauver l'honneur
nguyên lí bảo toàn năng lượng
principe de la conservation de l'énergie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.