Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất tín nhiệm


n'avoir plus confiance; retirer sa confiance; désapprouver
Quốc hội nước ấy đã bất tín nhiệm ông ta
le parlement de ce pays n'a plus confiance en lui
cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm
motion de censure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.