Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bầy


troupeau; troupe; meute
Bầy cừu
troupeau de moutons
Bầy khỉ
troupe de singes
Bầy chó
meute de chiens
bande; horde; gang
Bầy kẻ cắp
bande de voleurs
Bầy kẻ gian
horde de malfaiteurs
Bầy kẻ cướp
gang de bandits



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.