|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng không
| comme s'il n'y en avait pas | | | Mày không làm gì, thành ra có mày cũng bằng không | | tu ne fais rien, bien que tu sois là, c'est comme si tu n'y étais pas | | | sinon; sans quoi | | | Làm việc đi, bằng không sẽ bị phạt | | travaille, sinon tu seras puni |
|
|
|
|