Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bịn rịn


hésiter à se séparer
Đã đến giờ ra đi, nhưng anh ấy còn bịn rịn vợ con
l'heure du départ a sonné, mais il hésite à se séparer de sa femme et de ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.