Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỡn


plaisanter; badiner
Vừa làm vừa bỡn
tout en travaillant, il plaisante
(đùa cợt, hài hước) chiper; barboter
Anh nào bỡn của tôi cái bút chì thế?
qui d'entre vous m'a chipé le crayon?
dễ như bỡn
facile comme un bonjour; c'est un jeu d'enfant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.