|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỡn
| plaisanter; badiner | | | Vừa làm vừa bỡn | | tout en travaillant, il plaisante | | | (đùa cợt, hài hước) chiper; barboter | | | Anh nào bỡn của tôi cái bút chì thế? | | qui d'entre vous m'a chipé le crayon? | | | dễ như bỡn | | | facile comme un bonjour; c'est un jeu d'enfant |
|
|
|
|