Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bợt


élimé; râpé
Vải bợt
étoffe élimée
Quần bợt
pantalon râpé
déteint; décoloré
Hàng dệt bợt màu
tissu déteint
blafard; blême; pâle (en parlant du teint)
bờn bợt
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.