|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao trùm
![](img/dict/D0A549BC.png) | dominer; régner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ | | son oeuvre littéraire domine toute la littérature de sa génération | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự yên lặng bao trùm hội nghị | | le silence règne sur l'assemblée |
|
|
|
|