|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biên lai
| reçu; récépissé; quittance | | | Biên lai tiền thuê nhà | | reçu de loyer | | | Biên lai của bưu điện | | récépissé de la poste | | | Người chủ nợ đã trao biên lai cho con nợ | | le créancier a remis la quittance au débiteur |
|
|
|
|