Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến động


changer
Vạn vật luôn luôn biến động
la nature change sans cesse
fluctuer; être fluctuant
Giá cả biến động
prix qui fluctuent
agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion
Biến động xã hội
agitation sociale
Biến động kinh tế
bouleversements économiques
Biến động chính trị
perturbations politiques
Cuộc biến động đổ máu
troubles sanglants
fluctuation; mouvement
Biến động giá cả
fluctuations des prix
Biến động của thị trường chứng khoán
mouvements de la Bourse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.