|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến thiên
| (toán học) varier | | | (toán học) variation | | | Biến thiên của một hàm | | variation d'une fonction | | | (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement | | | Những biến thiên trong lịch sử | | les grands changements dans l'histoire |
|
|
|
|