Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết


connaître; savoir
Biết địa chỉ của ai
connaître l'adresse de quelqu'un
Biết tiếng Pháp
connaître (savoir) le français
Biết đường
connaître le chemin
Thức lâu mới biết đêm dài (ca dao)
c'est en veillant longuement qu'on sait que la nuit est longue
Không biết làm gì
ne savoir que faire
Không biết tí gì
ne savoir rien de rien
Biết bơi
savoir nager
Biết lái xe
savoir conduire
Biết chỉ huy
savoir commander
Tôi không biết nói dối
je ne sais pas mentir
être au courant de; tenir
Biết một tin giật gân
être au courant d'une nouvelle sensationnelle
Tôi biết tin do một người bạn
je tiens la nouvelle d'un ami
sentir; ressentir
Biết đói
sentir la faim
Biết đau
ressentir la douleur
être conscient de
Biết trách nhiệm của mình
être conscient de sa responsabilité
reconnaître; se reconnaître
Biết tội
se reconnaître coupable
Biết ơn cha mẹ
reconnaître les bienfaits des parents
être capable de; être en mesure de; être habile à
Nó biết bơi
il est capable de nager
Chị ấy biết chống trả
elle est en mesure de riposter
Bạn tôi biết xoay xở
mon ami est habile à se débrouiller
biết người biết của
juger les gens et les choses à leur juste valeur
chưa biết
(toán học) inconnu
không biết
ignorer; méconnaître
không biết nhờ cậy vào ai
ne savoir à quel saint se vouer
không biết xoay xở thế nào
ne plus savoir où donner de la tête
không biết làm gì
ne savoir que faire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.