|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết thân
| être conscient de sa situation | | | Biết thân đến bước lạc loài (Nguyễn Du) | | si j'étais consciente de ma situation d'égarée | | | tirer une leçon; se repentir de sa faute | | | Mày lười nên thi trượt, đã biết thân chưa? | | à cause de ta paresse, tu as échoué à l'examen, en tires-tu une leçon? |
|
|
|
|