Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết thân


être conscient de sa situation
Biết thân đến bước lạc loài (Nguyễn Du)
si j'étais consciente de ma situation d'égarée
tirer une leçon; se repentir de sa faute
Mày lười nên thi trượt, đã biết thân chưa?
à cause de ta paresse, tu as échoué à l'examen, en tires-tu une leçon?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.