Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
càu nhàu


grommeler; bougonner; grogner; ronchonner
Chị ta vừa bán hàng vừa càu nhàu
elle vend ses marchandises tout en grommelant
Càu nhàu với vợ
bougonner contre sa femme
Nghe theo mà vẫn càu nhàu
obéir en grognant
Càu nhàu trong miệng
ronchonner entre ses dents
hargneux; grognard
Giọng càu nhàu
ton hargneux
Vẻ càu nhàu
air grognard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.