Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(động vật học) poisson
Cá nước ngọt
poissons d'eau douce
Đầu cá
tête de poisson
Trứng cá
oeufs de poisson
Cá nước mặn, cá biển
poisson de mer
Đánh cá
pêcher du poisson
Người buôn cá
marchand de poisson
bout de fer (à fixer au talon du soulier)
Đóng cá vào gót giày
clouer un bout de fer au talon du soulier
(kỹ thuật) tenon à queue d'aronde
Cá áo quan
tenon à queue d'aronde d'un cercueil
déclic
Cá ổ líp xe đạp
déclic de la roue libre de bicyclette
(tiếng địa phương) parier; faire un pari
Cá xem ai uống được nhiều nhất
parier à qui boira le plus
Cá một trăm frăng
parier cent francs
ao nuôi cá
vivier
ăn cá
piscivore; ichtyophage
bắt cá hai tay
courir deux lièvres à la fois
cá chậu chim lồng
oiseau en cage; vie sans liberté
cá lớn nuốt cá bé
les gros poissons mangent les petits
có cá đổ vạ cho cơm
avec du poisson, on mange beaucoup plus de riz
đồ hàng tôm hàng cá
harengère
hình cá
pisciforme
nghề nuôi cá
pisciculture
người hàng cá
poissonnier
nhiều cá
poissonneux
như cá gặp nước
être comme un poisson dans l'eau
như cá nằm trên thớt
tomber sous la coupe de quelqu'un; être dans une situation critique
nồi nấu cá
poissonnière
nuôi cá
piscicole
thả cá
empoissonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.