Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá nhân


individu; personne
Cá nhân trong xã hội
l'individu dans la société
Chia cho mỗi cá nhân một phần
distribuer une part par personne
individuel, personnel
Vệ sinh cá nhân
hygiène individuelle
Tự do cá nhân
libertés personnelles
chủ nghĩa cá nhân
individualisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.