|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách mạng
![](img/dict/D0A549BC.png) | révolution | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thắng lợi của cuộc cách mạng | | la victoire de la révolution | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | révolutionnaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời kỳ cách mạng | | la période révolutionnaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phong trào cách mạng | | mouvement révolutionnaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toà án cách mạng | | tribunal révolutionnaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Biện pháp cách mạng | | mesures révolutionnaires | | ![](img/dict/809C2811.png) | cách mạng tháng Tám | | ![](img/dict/633CF640.png) | la révolution | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhà cách mạng | | ![](img/dict/633CF640.png) | révolutionnaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | Cách mạng tháng mười Nga | | ![](img/dict/633CF640.png) | la révolution d'Octobre | | ![](img/dict/809C2811.png) | cuộc Cách mạng văn hoá (ở Trung Quốc) | | ![](img/dict/633CF640.png) | la Révolution Culturelle | | ![](img/dict/809C2811.png) | cuộc cách mạng tư sản Pháp (vào năm 1789) | | ![](img/dict/633CF640.png) | la Révolution |
|
|
|
|